piping plan, tubing
sơ đồ đường ống dẫn (đóng tàu)
piping plan /giao thông & vận tải/
sơ đồ đường ống dẫn (đóng tàu)
piping plan /cơ khí & công trình/
sơ đồ đường ống dẫn (đóng tàu)
piping plan /giao thông & vận tải/
sơ đồ đường ống dẫn (đóng tàu)
piping plan
sơ đồ đường ống dẫn (đóng tàu)