TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơ đồ mạng lưới

sơ đồ mạng lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sơ đồ mạng lưới

lattice plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lattice plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

network plan

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sơ đồ mạng lưới

Netzplan

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Netzplan

[EN] network plan

[VI] Sơ đồ mạng lưới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lattice plan

sơ đồ mạng lưới

 lattice plan

sơ đồ mạng lưới

 lattice plan /điện tử & viễn thông/

sơ đồ mạng lưới