Việt
sơ đồ mặt bằng
bản vẽ mặt bằng
Anh
horizontal plan
Đức
Grundriss
Grundriss /der/
(Bauw ) bản vẽ mặt bằng; sơ đồ mặt bằng;
horizontal plan /hóa học & vật liệu/