TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơn bay hơi

sơn bay hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sơn bay hơi

volatile matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volatile matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem Auftrag werden Wasser und Lösemittel der Lackschicht in Trocknungsanlagen verdunstet.

Sau khi phủ sơn, nước và dung môi của lớp sơn bay hơi trong những thiết bị sấy khô.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volatile matter

sơn bay hơi

 volatile matter /xây dựng/

sơn bay hơi