TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơn chống gỉ

sơn chống gỉ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sơn chống gỉ

antirust paint

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

corrosion-proof painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antirust coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rust-resistant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anti-corrosive paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antirusting paint

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sơn chống gỉ

Rostschutzfarbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rostschutzfarbelack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rostschutzfarbe /f =, -n/

sơn chống gỉ; Rostschutzfarbe

Rostschutzfarbelack /m/

sơn chống gỉ; Rostschutzfarbe

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

antirusting paint

sơn chống gỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrosion-proof painting

sơn chống gỉ

antirust coat

sơn chống gỉ

corrosion-proof painting, rust-resistant

sơn chống gỉ

 anti-corrosive paint

sơn chống gỉ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

antirust paint

sơn chống gỉ