TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơn chống phản hồi

sơn chống phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sơn chống phản hồi

antireflection coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antireflection coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antireflection coating

sơn chống phản hồi

 antireflection coating

sơn chống phản hồi

Bề mặt được xử lý với những vật liệu điện môi để giảm sự phản lại của sóng điện từ trong khi nâng cao khả năng truyền ánh sáng.

Surface treatment with dielectric material to reduce the reflection of electromagnetic radiation while increasing light transmission.