Việt
sơn láng
sơn bóng
Anh
gloss paint
smoothing painting
Đức
Glanzfarbe
Fährt man mit dem Rücken des Fingernagels über den Lack, lässt sich am Widerstand erkennen, ob die Oberfläche glatt und in einem guten Zustand oder rau und pflegebedürftig ist.
Khi dùng lưng móng tay quét lên lớp sơn, qua lực cản bề mặt của lớp sơn láng, ta sẽ nhận ra lớp sơn trong tình trạng tốt hoặc nhám hoặc cần phải được chăm sóc.
Glanzfarbe /f/XD/
[EN] gloss paint
[VI] sơn bóng, sơn láng
sơn bóng, sơn láng
gloss paint, smoothing painting /xây dựng/