water paint, water-base paint, water-borne paint /hóa học & vật liệu/
sơn nước
Loại sơn có thể pha loãng với nước.; Loại sơn như sơn nhựa mủ trong đó các bộ phận tan trong nước. Còn gọi là WATER PAINT (sơn nước).
Any paint that can be diluted with water.any paint that can be diluted with water.; Any paint, such as latex paint, in which the vehicle or binder is dissolved in water. Also, WATER PAINT.