TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơn nước

Sơn nước

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơn nền nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sơn nước

water-based paint

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

water varnish/lacquer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 water paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-base paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-borne paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sơn nước

Wasserlacke

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Binderfarbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiele sind Dispersionsfarben (= Suspension) oder auch die Bohremulsion aus Öl und Wasser (Tabelle 1).

Thí dụ như sơn nước (= thể huyền phù) hoặc chất lỏng dùng trong lúc khoan được pha chế từ dầu và nước (Bảng 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Echte Wasserlacke.

Sơn nước thật.

Wasserlacke (Hydrolacke).

Sơn nước (sơn hydro).

Man unterscheidet:

Sơn nước được phân loại như sau:

Nach dem Auftrag werden Wasser und Lösemittel der Lackschicht in Trocknungsanlagen verdunstet.

Sau khi phủ sơn, nước và dung môi của lớp sơn bay hơi trong những thiết bị sấy khô.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binderfarbe /f/XD/

[EN] water-based paint

[VI] sơn nước, sơn nền nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water paint, water-base paint, water-borne paint /hóa học & vật liệu/

sơn nước

Loại sơn có thể pha loãng với nước.; Loại sơn như sơn nhựa mủ trong đó các bộ phận tan trong nước. Còn gọi là WATER PAINT (sơn nước).

Any paint that can be diluted with water.any paint that can be diluted with water.; Any paint, such as latex paint, in which the vehicle or binder is dissolved in water. Also, WATER PAINT.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wasserlacke

[EN] water varnish/lacquer, water-based paint

[VI] Sơn nước