TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 water paint

sơn màu tan trong nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 water paint

 water paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-base paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-borne paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water paint /y học/

sơn màu tan trong nước

 water paint /xây dựng/

sơn màu tan trong nước

 water paint, water-base paint, water-borne paint /hóa học & vật liệu/

sơn nước

Loại sơn có thể pha loãng với nước.; Loại sơn như sơn nhựa mủ trong đó các bộ phận tan trong nước. Còn gọi là WATER PAINT (sơn nước).

Any paint that can be diluted with water.any paint that can be diluted with water.; Any paint, such as latex paint, in which the vehicle or binder is dissolved in water. Also, WATER PAINT.