TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơn nhựa

sơn nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sơn nhựa

resinous varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latex paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resins

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kunstharzlacke

Sơn nhựa nhân tạo

Kunstharzlacke (KH-Lacke).

Sơn nhựa nhân tạo

Man unterscheidet bei Acrylharzlacken

Người ta phân biệt ở sơn nhựa acrylic:

Bei ihnen werden als Bindemittel z.B. Duroplaste (Alkydharze, Melaminharze) verwendet.

Sơn nhựa nhân tạo có chất kết dính được dùng thí dụ là nhựa nhiệt rắn (nhựa alkyd, nhựa melamin).

Acrylharzlacke. Bei ihnen werden als Bindemittel Acrylharze (Thermoplaste) verwendet.

Sơn nhựa acrylic được sử dụng vừa để làm sơn nền, vừa để làm sơn bề mặt ngoài cho xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resinous varnish /ô tô/

sơn nhựa

 latex paint /xây dựng/

sơn nhựa

resinous varnish, resins

sơn nhựa