Việt
sườn lục địa
Anh
Continental slope
continental slopes
continental slope
Đức
Kontinentalabfall
Kontinentalböschung
continental slope /hóa học & vật liệu/
Kontinentalabfall /m/D_KHÍ/
[EN] Continental slope
[VI] sườn lục địa
Kontinentalböschung /f/D_KHÍ/
[EN] continental slope
[VI] sườn lục địa (địa mạo)