TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sườn lục địa

sườn lục địa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sườn lục địa

Continental slope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continental slopes

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 continental slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sườn lục địa

Kontinentalabfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontinentalböschung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continental slope

sườn lục địa

 continental slope /hóa học & vật liệu/

sườn lục địa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontinentalabfall /m/D_KHÍ/

[EN] Continental slope

[VI] sườn lục địa

Kontinentalböschung /f/D_KHÍ/

[EN] continental slope

[VI] sườn lục địa (địa mạo)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

continental slopes

sườn lục địa