TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sườn rất dốc caldera ~ vách miệng núi lửa

~ face mặt sườn dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sườn rất dốc caldera ~ vách miệng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách canđera composite fault ~ vách của đứt gãy phức tạp cuesta ~ vách cuesta crosional ~ sườn xâm thực fan ~ vách sụt dạng quạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách của nón phóng vật fault ~ vách đứt gãy fault-line ~ vách đường đứt gãy fault-controlled ~ vách kiến tạo lava ~ sườn đá nóng chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sườn dung nham meander ~ vách khúc uốn monoclinal fold ~ vách nếp nghiêng đơn mountain ~ vách núi rejuvenated fault ~ vách đứt gãy trẻ lại splintered fault ~ vách đứt gãy bậc tectonic ~ vách kiến tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bậc kiến tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sườn rất dốc caldera ~ vách miệng núi lửa

scarp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scarp

~ face mặt sườn dốc, vách đứng, sườn rất dốc caldera ~ vách miệng núi lửa; vách canđera composite fault ~ vách của đứt gãy phức tạp cuesta ~ vách cuesta crosional ~ sườn xâm thực fan ~ vách sụt dạng quạt; vách của nón phóng vật fault ~ vách đứt gãy fault-line ~ vách đường đứt gãy fault-controlled ~ vách kiến tạo lava ~ sườn đá nóng chảy , sườn dung nham meander ~ vách khúc uốn monoclinal fold ~ vách nếp nghiêng đơn mountain ~ vách núi rejuvenated fault ~ vách đứt gãy trẻ lại splintered fault ~ vách đứt gãy bậc tectonic ~ vách kiến tạo, bậc kiến tạo