Việt
sườn tích
lở tích
đeluvi
đêluvi
lũ tích
Anh
talus deposit
talus material
talus pile
deluvial deposit
diluvium
eboulis
eluvion
hill debris
hillside waste
deluvium
Đức
Diluvialboden
Diluvium
Diluvialboden /der(Geol.)/
sườn tích; đêluvi;
Diluvium /[di'lu:vium], das; -s (Geol. veraltet)/
sườn tích; lũ tích (Pleistozän);
đeluvi, sườn tích
deluvial deposit, diluvium, eboulis, eluvion, hill debris, hillside waste, talus deposit, talus pile
lở tích, sườn tích