TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sưởi trung tâm

sưởi trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sưởi trung tâm

central heating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central heating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Sitz sorgen zentrale Heizfelder für eine schnelle Erwärmung im Mittelbereich. Die Randbereiche werden langsam nachgeregelt.

Những vùng sưởi trung tâm trong ghế ngồi làm cho khu vực giữa được ấm lên nhanh chóng và các khu vực xung quanh được sưởi ấm chậm hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central heating

sưởi trung tâm

 central heating /xây dựng/

sưởi trung tâm