TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm đông lạnh

sản phẩm đông lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sản phẩm đông lạnh

frozen product

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frozen produce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frozen goods

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frozen food

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frozen commodity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesostate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sản phẩm đông lạnh

Tiefkühlprodukt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das gefrorene Wasser wird anschließend im Vakuum aus den Zellen und der Umgebung durch Sublimation, d. h. den direkten Übergang vom festen in den dampfförmigen Zustand unter Umgehung des flüssigen Aggregatzustands, bis auf einen Restwassergehalt von w (H2O) = 5 – 10 % entfernt, ohne dass das gefrorene Produkt auftaut.

Sau đó nước đóng băng từ các tế bào và môi trường chung quanh được sấy khô trong chân không bằng quá trình thăng hoa (sublimation), nghĩa là quá trình chuyển đổi trực tiếp từ thể rắn sang trạng thái hơi, bỏ qua giai đoạn lỏng, đến khi một hàm lượng nước còn lại là w (H2O) = 5 – 10%, mà các sản phẩm đông lạnh không bị tan.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frozen product

sản phẩm đông lạnh

frozen produce

sản phẩm đông lạnh

frozen goods

sản phẩm đông lạnh

frozen food

sản phẩm đông lạnh

frozen commodity

sản phẩm đông lạnh

 mesostate /y học/

sản phẩm đông lạnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiefkühlprodukt /nt/B_BÌ/

[EN] frozen product

[VI] sản phẩm đông lạnh