TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm đan

sản phẩm đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món đồ đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sản phẩm đan

Geflecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Darstellung eines Qualitätsregelkreises nach DIN 55350 ist als Modell (Bild 2) zu verstehen, wodurch die Gesamtheit der ineinander greifenden Faktoren für die Qualität eines Produktes dargestellt wird.

Chu trình điều chỉnh chất lượng theo tiêu chuẩn DIN 55 350 được biểu diễn dưới dạng mô hình (Hình 2), biểu thị toàn bộ các yếu tố về chất lượng sản phẩm đan cài với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geflecht /das; -[e]s, -e/

sản phẩm đan (bằng cói, sợi, lát); món đồ đan (Gefloch tenes, Flechtwerk);