Việt
sản phẩm riêng biệt
sự sản xuát đơn chiéc
sản phẩm sản xuất đơn lẻ
Đức
Einzelanfertigung
Einzelanfertigung /die/
sản phẩm riêng biệt; sản phẩm sản xuất đơn lẻ;
Einzelanfertigung /f =, -en/
1. sự sản xuát đơn chiéc; 2. sản phẩm riêng biệt; -