Việt
sản phẩm sản xuất
Đức
Output
Bild 1: Auf der Basis von Biomasse biotechnisch hergestellte Chemikalien und Produkte (Beispiele)
Hình 1: Hóa chất và các sản phẩm sản xuất từ sinh khối trên cơs ở kỹ thuật sinh học (thí dụ)
Abhängig vom Produkt werden die Produktionsorganismen ausgewählt (Seite 80 und Seite 81) und in entsprechenden Nährmedien kultiviert.
Sinh vật sản xuất nào được lựa chọn để sản xuất còn tùy thuộc vào sản phẩm sản xuất (trang 80, 81) và môi trường nuôi cấy thích hợp.
Output /[’autput], der, auch/
(Wirtsch ) sản phẩm sản xuất (của một công ty);