TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm tinh luyện

sản phẩm tinh luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản phẩm tinh lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sản phẩm tinh luyện

refined product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 refined product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sản phẩm tinh luyện

raffiniertes Produkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raffiniertes Produkt /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] refined product

[VI] sản phẩm tinh lọc; sản phẩm tinh luyện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refined product

sản phẩm tinh luyện

refined product

sản phẩm tinh luyện

 refined product /xây dựng/

sản phẩm tinh luyện

 refined product /môi trường/

sản phẩm tinh luyện