TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản xuất dây chuyền

sản xuất dây chuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Tấm thạch cao

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

sản xuất dây chuyền

conveyor-belt production

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

sản xuất dây chuyền

Fließ bandproduktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fließfertigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gipsplatten bandgefertigte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1913 Einführung der Fließbandfertigung durch Ford.

1913 Ford khởi đầu kỹ thuật sản xuất dây chuyền lắp ráp cho ô tô.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gipsplatten bandgefertigte

[VI] Tấm thạch cao, sản xuất dây chuyền

[EN] conveyor-belt production

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fließ bandproduktion /í =, -en/

í =, -en sự] sản xuất dây chuyền; Fließ band

Fließfertigung /f =, -en/

sự] sản xuất dây chuyền; Fließ