TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản xuất phụ

sản xuất phụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sản xuất phụ

side line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

auxiliary production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Produktionsgeschwindigkeit ist von der Geometrie des Extruders und von der Länge des Salzbades abhängig

Tốc độ sản xuất phụ thuộc vào dạng hình học của máy đùn và kích thước chiều dài của bể muối.

Die Auswertung des Messpunktes M03X am Heckteil der gefertigten Serie des Kraftfahrzeugteiles ergab mit Cp = 2,74 einen sehr günstigen Wert für die laufende Produktion.

Việc đánh giá điểm đo M03X từ lô sản xuất phụ tùng của phần đuôi xe (sau xe) cho thấy trị số Cp = 2,74 là rất khả quan trong quá trình sản xuất hiện nay.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verwaltung von Daten über Kfz-Zulieferfirmen

Quản lý các dữ liệu về các nhà sản xuất phụ tùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auxiliary production

sản xuất phụ

 auxiliary production, side line /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sản xuất phụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

side line

sản xuất phụ