TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sấy đông lạnh

sấy đông lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sấy thăng hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sấy đông lạnh

freeze dehydration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freeze dehydration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freeze-dry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freeze-dried

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sấy đông lạnh

gefriergetrocknet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aufbewahrungszeiten von 6 Jahren und länger lassen sich für die meisten Mikroorganismenkulturen durch Gefriertrocknung (Lyophilisation) in einem Gefriertrockner erreichen (Bild 1).

Thời gian duy trì có thể kéo dài đến 6 năm hoặc nhiều hơn và có thể đạt được đối với phần lớn các vi sinh vật bằng phương pháp bảo quản đông lạnh khô (lyophilization) trong máy sấy đông lạnh khô (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gefriergetrocknet /adj/CN_HOÁ, KT_LẠNH, CNT_PHẨM, NH_ĐỘNG/

[EN] freeze-dried (được)

[VI] (được) sấy thăng hoa, sấy đông lạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freeze dehydration

sấy đông lạnh

 freeze dehydration, freeze-dry /điện lạnh/

sấy đông lạnh