TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắc kế

sắc kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy so màu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khí cụ so màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sắc kế

colorimeter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 chronometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colorimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tintomeker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sắc kế

Kolorimeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Farbenmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kolorimeter /das; -s, - (Chemie)/

máy so màu; sắc kế;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolorimeter /nt/C_THÁI, C_DẺO, PTN, GIẤY, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] colorimeter

[VI] máy so màu, sắc kế

Farbenmesser /m/V_LÝ/

[EN] colorimeter

[VI] sắc kế, khí cụ so màu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

colorimeter

sắc kế, máy so màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chronometer, colorimeter, tintomeker

sắc kế