Việt
sắc kế
máy so màu
khí cụ so màu
Anh
colorimeter
chronometer
tintomeker
Đức
Kolorimeter
Farbenmesser
Kolorimeter /das; -s, - (Chemie)/
máy so màu; sắc kế;
Kolorimeter /nt/C_THÁI, C_DẺO, PTN, GIẤY, V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] colorimeter
[VI] máy so màu, sắc kế
Farbenmesser /m/V_LÝ/
[VI] sắc kế, khí cụ so màu
sắc kế, máy so màu
chronometer, colorimeter, tintomeker