Việt
sắp chữ điện tử
Anh
electronic typesetting
computer typesetting
Đức
elektronischer Schriftsatz
Pháp
composition électronique
computer typesetting /toán & tin/
[DE] elektronischer Schriftsatz
[VI] sắp chữ điện tử
[EN] electronic typesetting
[FR] composition électronique