Việt
sắp xếp chung quanh điểm trung tâm
đặt vòng quanh
Đức
zentrieren
etw. um etw. zentrieren
đặt vật gì quanh cái gì.
zentrieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) sắp xếp chung quanh điểm trung tâm; đặt vòng quanh;
đặt vật gì quanh cái gì. : etw. um etw. zentrieren