Việt
sắt chưa luyện
gang
Đức
Roheisen
gefeintes Roheisen
gang đã tôi
graues Roheisen
gang xám
meliertes Roheisen
gang pha
weißes Rohei sen
gang trắng. Ro.heit: cách viết cũ của danh từ
Roheisen /das (Hüttenw., Metallbearb.)/
sắt chưa luyện; gang (lò cao);
gang đã tôi : gefeintes Roheisen gang xám : graues Roheisen gang pha : meliertes Roheisen gang trắng. Ro.heit: cách viết cũ của danh từ : weißes Rohei sen