Việt
sắt hàn
sắt rèn
sắt đóng bánh
gang bematit
Anh
soldering iron
wrought iron
weld iron
fagoted iron
forge iron
sắt hàn; sắt rèn; gang bematit (dùng đẽ nấu thép hàn)
sắt hàn, sắt rèn
sắt rèn, sắt hàn
sắt hàn, sắt đóng bánh
soldering iron, wrought iron /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/