TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắt mềm

sắt mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sắt mềm

 channel iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 U-iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die luftgekühlte elektrische Wirbelstrombremse (Bild 2) besteht aus einer Weicheisenscheibe, die von Halbrotoren gebildet wird.

Bộ phanh với dòng điện xoáy (Hình 2) với không khí làm nguội gồm có một đĩa sắt mềm được tạo ra do các nửa rotor.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aluminium, Kupfer, Weicheisen

Nhôm, đồng, sắt mềm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 channel iron, U-iron /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sắt mềm