TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắt nung đỏ

sắt nung đỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹp rót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sắt nung đỏ

red-hot iron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 red-hot iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sắt nung đỏ

Eisenglut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brenneisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da mußte sie in die rotglühenden Schuhe treten und so lange tanzen, bis sie tot zur Erde fiel.

nhà vua trừng phạt buộc mụ phải xỏ chân vào đôi giày sắt nung đỏ và nhảy cho tới khi ngã lăn ra đất mà chết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brenneisen /n -s, =/

1. sắt nung đỏ; 2. [cái] kẹp (để) rót.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

red-hot iron /vật lý/

sắt nung đỏ

 red-hot iron /xây dựng/

sắt nung đỏ

 red-hot iron /hóa học & vật liệu/

sắt nung đỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eisenglut /f/L_KIM/

[EN] red-hot iron

[VI] sắt nung đỏ