Việt
sắt nung đỏ
kẹp rót.
Anh
red-hot iron
Đức
Eisenglut
Brenneisen
Da mußte sie in die rotglühenden Schuhe treten und so lange tanzen, bis sie tot zur Erde fiel.
nhà vua trừng phạt buộc mụ phải xỏ chân vào đôi giày sắt nung đỏ và nhảy cho tới khi ngã lăn ra đất mà chết.
Brenneisen /n -s, =/
1. sắt nung đỏ; 2. [cái] kẹp (để) rót.
red-hot iron /vật lý/
red-hot iron /xây dựng/
red-hot iron /hóa học & vật liệu/
Eisenglut /f/L_KIM/
[EN] red-hot iron
[VI] sắt nung đỏ