anbieten /(st. V.; hat)/
mời ai;
đề nghị giúp đỡ ai;
sẵn sàng để cho (ai) sử dụng (một phương tiện, một vật gì);
đề nghị nhường chỗ ngồi cho ai : ịmdm. seinen Platz anbieten hắn đề nghị đưa cô ấy về nhà : er bot ihr an, sie heimzubringen dọa sẽ tát tai ai. : jmdm. Ohrfeigen anbieten