TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sẵn sàng chién đấu

sẵn sàng chién đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sức chiến dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tinh thần đấu tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sẵn sàng chién đấu

Kampfbereitschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kampfbereitschaft /f =/

sự] sẵn sàng chién đấu, có sức chiến dấu, có tinh thần đấu tranh; -