TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số đặc trưng

số đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

nghiệm đặc trưng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

số đặc trưng

characteristic root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 characteristic root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stoffspezifische Konstante, b = (1/d ’)n

Hằng số đặc trưng chất liệu của hạt, b= (1/d´)n

Abszisse: Merkmalswert (hier xj in °C)

Trục hoành: Trị số đặc trưng (ở đây xj tính bằng oC)

Integrierbeiwert (Kennwert des Û-Reglers)

Hệ số tích phân (trị số đặc trưng bộ điều chỉnh l)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weitere Batterie-Kennwerte

Các trị số đặc trưng khác của ắc quy

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

M03X Leuchte li NV

Trị số đặc trưng tại điểm đo M03X

Từ điển toán học Anh-Việt

characteristic root

nghiệm đặc trưng, số đặc trưng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 characteristic root /toán & tin/

số đặc trưng

characteristic root

số đặc trưng