TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số đo được

số đo được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số đo được

 measured value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 3 Angabe direkt messbarer Größen

Hình 3: Số liệu về các trọ số đo được

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da­ durch werden Messfehler verringert.

Nhờ đó sai số đo được giảm thiểu.

Anzeige aller ermittelten Messwerte am Bildschirm (Bild 3).

Hiển thị các trị số đo được trên màn hình (Hình 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verlangte Messwerte

:: Trị số đo được yêu cầu

Angezeigter Messwert Einzelmesswerte

Trị số đo được hiển thị, trị số đo riêng lẻ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measured value

số đo được

 measured value /điện/

số đo được

 measured value /điện lạnh/

số đo được