level measurement
số đo mức
level measurement
số đo mức
Khoảng cách phía trên hay dưới một mặt phẳng tham chiếu của một khối chất lỏng hay chất liệu khác.
The distance above or below a reference level of the surface of a body of liquid or other substance..
level measurement /đo lường & điều khiển/
số đo mức