TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số đo mức

số đo mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số đo mức

level measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level measurement

số đo mức

 level measurement

số đo mức

Khoảng cách phía trên hay dưới một mặt phẳng tham chiếu của một khối chất lỏng hay chất liệu khác.

The distance above or below a reference level of the surface of a body of liquid or other substance..

level measurement /đo lường & điều khiển/

số đo mức