Việt
số F
cữ thấu kính
cái chắn sáng thấu kính
Anh
F-value
f-number
lens stop
Đức
f-Zahl
Lichtstärke
Blendenwert
f-Zahl /f/V_LÝ/
[EN] f-number
[VI] số f
Lichtstärke /f/FOTO/
[VI] số f (của thấu kính)
Blendenwert /m/FOTO/
[EN] f-number, lens stop
[VI] số f, cữ thấu kính, cái chắn sáng thấu kính
F-value /điện lạnh/
số f