TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số chín

số chín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
số chín .

Số chín .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

số chín

 nine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
số chín .

Nine

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

số chín

Neun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neun /[noyn], die; -, -en/

số chín (Ziffer 9);

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Nine

Số chín (tiêu biểu Thiên sứ, sự toàn vện của tôn giáo Bahai).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nine /toán & tin/

số chín

nine /toán & tin/

số chín (9)

 nine /toán & tin/

số chín (9)