TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số chu kỳ trong một phút

số chu kỳ trong một phút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số chu kỳ trong một phút

 cpm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycles per minute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycles per minute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da eine Karosserie nicht sehr schnell schwingt, gibt man die Anzahl der Schwingungen auch je Minute an (Schwingungszahl, Karosserie- Schwingzahl).

Bởi vì thân vỏ xe rung không nhanh lắm, cho nên người ta cũng đưa ra số chu kỳ trong một phút (số chu kỳ dao động, số chu kỳ dao động của thân vỏ xe).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cpm /xây dựng/

số chu kỳ trong một phút

 cycles per minute /xây dựng/

số chu kỳ trong một phút

 cpm, cycles per minute /toán & tin/

số chu kỳ trong một phút

cycles per minute

số chu kỳ trong một phút

 cpm

số chu kỳ trong một phút