Việt
số chu kỳ trong một phút
Anh
cpm
cycles per minute
Da eine Karosserie nicht sehr schnell schwingt, gibt man die Anzahl der Schwingungen auch je Minute an (Schwingungszahl, Karosserie- Schwingzahl).
Bởi vì thân vỏ xe rung không nhanh lắm, cho nên người ta cũng đưa ra số chu kỳ trong một phút (số chu kỳ dao động, số chu kỳ dao động của thân vỏ xe).
cpm /xây dựng/
cycles per minute /xây dựng/
cpm, cycles per minute /toán & tin/