TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số f

số F

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cữ thấu kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chắn sáng thấu kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số f

 F-value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 f-number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

f-number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lens stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

số f

f-Zahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blendenwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ausbreitungsgeschwindigkeit c = 300 · 106 m/s Frequenz f = 100 MHz (UKW)

Vận tốc truyền c = 300 · 106 m/s Tần số f = 100 MHz (VHF) Chiều dài ăng ten = h

Sie errechnet sich aus der Ausbreitungsgeschwindigkeit der Wellen (c ) und der Frequenz (f ) und wird in Metern angegeben.

Bước sóng được tính theo vận tốc truyền (c) và tần số (f) của sóng, và có đơn vị là mét.

Die Frequenz f der Wechselspannung ist von der Drehzahl n und der Polpaarzahl p des Generators abhängig (f = p · n ).

Tần số f của điện áp xoay chiều tùy thuộc vào tốc độ quay n và số đôi cực từ p của máy phát điện (f = p · n).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Groß F von x an den Grenzen x1 und x2 (z.B. groß F von s zwischen den Grenzen s1 und s2)

Trị số F của x ở các giới hạn x1 và x2 (t.d. trị số F của s giữa các giới hạn s1 và s2)

Mit volumetrischem Faktor gilt

Nếu điền hệ số F vào các công thức trên, ta có

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

f-Zahl /f/V_LÝ/

[EN] f-number

[VI] số f

Lichtstärke /f/FOTO/

[EN] f-number

[VI] số f (của thấu kính)

Blendenwert /m/FOTO/

[EN] f-number, lens stop

[VI] số f, cữ thấu kính, cái chắn sáng thấu kính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 F-value /điện lạnh/

số F

 f-number

số f