TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số lượng tăng

số lượng tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số lượng tăng

 increase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Sauerstoffbedarf steigt während einer Fermentation mit der Zahl der zuwachsenden Zellen und wird durch die Begasung mit Sterilluft gedeckt.

Nhu cầu oxy tăng trong quá trình lên men cùng với số lượng tăng của các tế bào được thỏa ứng với việc cung cấp không khí vô trùng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increase

số lượng tăng

 increase /xây dựng/

số lượng tăng