Việt
số liệu phân tán
dữ liệu phân tán
Anh
scattered data
Đức
Streuwerte
Streuwerte /m pl/TH_BỊ/
[EN] scattered data
[VI] dữ liệu phân tán, số liệu phân tán
scattered data /đo lường & điều khiển/