Việt
số mã
mật mã
mã
mã sô
mã hiệu
Anh
code number
Đức
Zifferschrift
Kodierung und Bezeichnung
Số mã hóa và ký hiệu
Kennzahlen für die Hauptmerkmale
Số mã của các đặc điểm chính
Zahlen nach den Kurzzeichen
Số mã đứng sau ký hiệu tắt
Bedeutung der Gefahrenzahlen
Ý nghĩa của số mã nguy hiểm
Beispiele für besondere Nummern
Thí dụ các số mã đặc biệt
Zifferschrift /f =, -en/
mật mã, mã, mã sô, số mã, mã hiệu; (của thư viện) kí hiệu, mã hiệu.
code number /điện tử & viễn thông/