TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số ngược

số ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số ngược

 inverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Warnsummer. Er meldet dem Fahrer, dass nicht zurückgeschaltet werden kann, da die zulässige Motordrehzahl überschritten wird.

Còi cảnh báo thông tin cho người lái xe biết không thể sang số ngược trở lại được vì tốc độ quay cho phép của động cơ đã bị vượt qua.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverse /xây dựng/

số ngược