Việt
số nhà
máy thuê bao
Anh
subscriber number
Đức
Hausnummer
Der Börsenmakler, der mit seinem Kurzzeitgedächtnis einige hervorragende Geschäfte getätigt hat, entnimmt seinem Verzeichnis, daß er in der Bundesgasse 89 wohnt.
Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.
Der Metzger, der in seinem eintägigen Metzgerdasein einige nicht sonderlich herausragende Stücke Fleisch zerschnitten hat, stellt fest, daß er in der Nägeligasse 29 wohnt.
Ông hàng thịt, kẻ trong một ngày của đời đồ tể chỉ cắt được vài tảng thịt không thật ngon cho lắm, xcs định rằng mình ngụ ở số nhà 29 Nageligasse.
The stockbroker, whose short-term memory of the market has produced some excellent investments, reads that he now lives at no. 89 Bundesgasse.
The butcher, who has made some unattractive cuts in his one day of butchery, discovers that his home is no. 29 Nägeligasse.
Ông hàng thịt, kẻ trong một ngày của đời đồ tể chỉ cắt được vài tảng thịt không thật ngon cho lắm, xác định rằng mình ngụ ở số nhà 29 Nageligasse.
Einige Hersteller liefern vorprogrammierte Schlüssel, die nur auf ein Fahrzeug angelernt werden können.
Một số nhà sản xuất cung cấp chìa khóa đã được lập trình sơ bộ và chỉ có thể được “huấn luyện” cho một xe mà thôi.
số nhà, máy thuê bao
subscriber number /toán & tin/
Hausnummer /die/
số nhà;
Hausnummer /f =, -n/
số nhà; Haus