Việt
số phức
Anh
complex number
complex absolute
complex
Đức
komplexe Zahl
Die Leistungsberechnung dieser Verbraucher erfolgt mitkomplexen Werten.
Việc tính công suất của các thiết bị tiêu dùng này phải thông qua các trị số phức tạp.
Doppelstrich-C (Menge der komplexen Zahlen)
C-gạch đôi (tập hợp các số phức)
complex /xây dựng/
Số phức
Các số bao gồm những phân tử TƯỞNG TƯỢNG, nghĩa là nó chứa căn bậc hai của âm một.
komplexe Zahl /f/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] complex number
[VI] số phức
complex number /toán học/
Complex number
số phức /n/MATH/
số phức (số ảo)