TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số phức

số phức

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số phức

complex number

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complex absolute

 
Từ điển toán học Anh-Việt

complex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số phức

komplexe Zahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Leistungsberechnung dieser Verbraucher erfolgt mitkomplexen Werten.

Việc tính công suất của các thiết bị tiêu dùng này phải thông qua các trị số phức tạp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Doppelstrich-C (Menge der komplexen Zahlen)

C-gạch đôi (tập hợp các số phức)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complex

số phức

complex number

số phức

 complex /xây dựng/

số phức

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Số phức

Số phức

Các số bao gồm những phân tử TƯỞNG TƯỢNG, nghĩa là nó chứa căn bậc hai của âm một.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

komplexe Zahl /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] complex number

[VI] số phức

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

complex number

số phức

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Số phức

Số phức

Các số bao gồm những phân tử TƯỞNG TƯỢNG, nghĩa là nó chứa căn bậc hai của âm một.

Từ điển toán học Anh-Việt

complex absolute

số phức

Từ điển phân tích kinh tế

complex number /toán học/

số phức

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Complex number

Số phức

Các số bao gồm những phân tử TƯỞNG TƯỢNG, nghĩa là nó chứa căn bậc hai của âm một.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

số phức /n/MATH/

complex number

số phức (số ảo)