Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
screw pitch /xây dựng/
số răng
screw pitch
nấc chỉ ốc, số răng
screw pitch /y học/
nấc chỉ ốc, số răng
screw pitch /xây dựng/
nấc chỉ ốc, số răng
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Anzahl der Zähne
[VI] số răng
[EN] number of teeth