TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số răng

số răng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nấc chỉ ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số răng

number of teeth

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 screw pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screw pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số răng

Anzahl der Zähne

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Größere Laufruhe, da eine größere Anzahl von Zähnen miteinander im Eingriff sind.

Chạy êm dịu hơn vì số răng ăn khớp nhiều hơn.

Das Kurbelwellenrad besitzt halb so viele Zähne wie das Nockenwellenrad.

Vì thế bánh răng trục khuỷu chỉ có phân nửa số răng so với bánh răng trục cam.

Das Hebelverhältnis r2 /r1 entspricht dem Verhältnis der Zähnezahlen z2 des getriebenen Zahnrades zum treibenden Zahnrad z1 bzw. dem Verhältnis der treibenden Drehzahl n1 zur getriebenen Drehzahl n2.

Tỷ số cánh tay đòn r2/r1 tương ứng với tỷ số của số răng z2 của bánh răng bị dẫn trên số răng z1 của bánh răng dẫn động, hoặc tỷ số tốc độ quay bánh dẫn động n1 trên tốc độ quay bánh bị dẫn n2.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zähnezahl z1

Số răng z1

Zu berechnen ist die zur Bestellung eines Ersatzrades fehlende Zähnezahl z2.

Có thể tính số răng cần thiết của bánh răngthứ hai z2 như sau:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screw pitch /xây dựng/

số răng

 screw pitch

nấc chỉ ốc, số răng

 screw pitch /y học/

nấc chỉ ốc, số răng

screw pitch /xây dựng/

nấc chỉ ốc, số răng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anzahl der Zähne

[VI] số răng

[EN] number of teeth