Việt
số tiến
số tới
Đức
Vorwärtsgang
Sie bewegen die Schaltgabel hin und her.
Các piston này dịch chuyển càng gài số tới và lui.
Die Vorwärtsgangkupplung ist geschlossen, die Rückwärtsgangkupplung gelöst.
Ly hợp số tới đóng và ly hợp số lùi mở.
Die Vorwärtsgangkupplung ist gelöst, die Rückwärtsgangkupplung geschlossen.
Ly hợp số tới mở và ly hợp số lùi đóng.
In Schaltstellung D können alle Vorwärtsgänge geschaltet werden.
Tất cả các số tới có thể chuyển số ở vị trí D.
Der in Bild 2 dargestellte Ravigneaux-Satz ermöglicht 3 Vorwärtsgänge und 1 Rückwärtsgang.
Bộ truyền Ravigneaux trình bày ở Hình 2 có 3 số tới và 1 số lùi.
Vorwärtsgang /der (Technik)/
(động cơ) số tiến; số tới;