TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số tới

số tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

số tới

Vorwärtsgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bewegen die Schaltgabel hin und her.

Các piston này dịch chuyển càng gài số tới và lui.

Die Vorwärtsgangkupplung ist geschlossen, die Rückwärtsgangkupplung gelöst.

Ly hợp số tới đóng và ly hợp số lùi mở.

Die Vorwärtsgangkupplung ist gelöst, die Rückwärtsgangkupplung geschlossen.

Ly hợp số tới mở và ly hợp số lùi đóng.

In Schaltstellung D können alle Vorwärtsgänge geschaltet werden.

Tất cả các số tới có thể chuyển số ở vị trí D.

Der in Bild 2 dargestellte Ravigneaux-Satz ermöglicht 3 Vorwärtsgänge und 1 Rückwärtsgang.

Bộ truyền Ravigneaux trình bày ở Hình 2 có 3 số tới và 1 số lùi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorwärtsgang /der (Technik)/

(động cơ) số tiến; số tới;