TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số thuê bao

Số thuê bao

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số thuê bao

MSN

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

subscriber number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subscriber number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số thuê bao

MSN

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subscriber number /toán & tin/

số thuê bao

Subscriber Number /toán & tin/

số thuê bao

 subscriber number, Subscriber Number /điện tử & viễn thông/

số thuê bao

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

MSN

[VI] Số thuê bao (MSN)

[EN] MSN (Multiple Subscriber Number)