TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số tuyệt đối

số tuyệt đối

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số tuyệt đối

absolute

 
Từ điển toán học Anh-Việt

absolute number

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 absolute number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der absolute prozentuale Fehler würde bei einer Messspannung von 10 V ± 15%, bei einer Messspan­ nung von 100 V ±1,5 % betragen.

Phần trăm sai số tuyệt đối trong trường hợp đo trị số 10 V là ± 15 % và 100V là ± 1,5 %.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Betrag des arithmetischen Mittelwertes

Trị số tuyệt đối của trị số trung bình cộng

absolute Abweichung (absoluter Fehler) in der Messeinheit

Độ sai lệch tuyệt đối (sai số tuyệt đối) ở đơn vị đo

Absolutwert der Mindesttoleranz (nach Herstellerangaben oder aus zugehörigen Werkstoffnormen) in mm

Trị số tuyệt đối của dung sai nhỏ nhất (theo dữ liệu của nhà sản xuất hay theo tiêu chuẩn vật liệu tương ứng) [mm]

Der Betrag der gegebenen negativen Zahl wird wie eine positive Zahl gerundet (siehe oben), anschließend wird vor den gerundeten Betrag das Minuszeichen gesetzt.

Trị số (tuyệt đối) của một số âm sẽ được làm tròn như một số dương (xem trên), sau đó đặt dấu âm trước kết quả được làm tròn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute number

số tuyệt đối

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absolute number

số tuyệt đối

Từ điển toán học Anh-Việt

absolute

số tuyệt đối