number
số , số lượng ~ of altitude s ố độ cao , mức cao ~ of condition số quy ước average ~ số trung bình base ~ chỉ số của tính kiềm atomic ~ nguyên tử số block ~ số khối (của các trạm khí tượng) coordination ~ chỉ số của sự phối vị contour ~ số của đường đồng mức elevation ~ số chỉ độ cao grid ~ số (hiệu) lưới (toạ độ) hardness ~chỉ số của tính rắn map ~ số hiệu bản đồ octante ~ chỉ số ốc tan odd ~ số lẻ photograph ~ , picture ~ số hiệu ảnh registration ~ số hiệu đăng ký (của bản đồ) round ~ số quy tròn scale ~ số tỷ lệ sheet ~ số hiệu mảnh bản đồ sieve ~ cỡ sàng station index ~ biểu số trạm sunspot relative ~ số vết mặt trời tương đối weigh ~ trọng số whole ~ số chẵn Wolf ~ số vết wolf , số vết mặt trời tương đối