TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số vết mặt trời tương đối

số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số lượng ~ of altitude s ố độ cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số vết mặt trời tương đối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

số vết mặt trời tương đối

number

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

number

số , số lượng ~ of altitude s ố độ cao , mức cao ~ of condition số quy ước average ~ số trung bình base ~ chỉ số của tính kiềm atomic ~ nguyên tử số block ~ số khối (của các trạm khí tượng) coordination ~ chỉ số của sự phối vị contour ~ số của đường đồng mức elevation ~ số chỉ độ cao grid ~ số (hiệu) lưới (toạ độ) hardness ~chỉ số của tính rắn map ~ số hiệu bản đồ octante ~ chỉ số ốc tan odd ~ số lẻ photograph ~ , picture ~ số hiệu ảnh registration ~ số hiệu đăng ký (của bản đồ) round ~ số quy tròn scale ~ số tỷ lệ sheet ~ số hiệu mảnh bản đồ sieve ~ cỡ sàng station index ~ biểu số trạm sunspot relative ~ số vết mặt trời tương đối weigh ~ trọng số whole ~ số chẵn Wolf ~ số vết wolf , số vết mặt trời tương đối