TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số vị

vị ngon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mùi thơm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số vị

flavor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flavour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

số vị

Geschmack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zahlen unter 1 können als Vielfache von Zehnerpotenzen dargestellt werden, mit einem negativen Exponenten, dessen Wert der Anzahl der Stellen entspricht, um die das Komma der Ausgangszahl nach rechts gerückt wurde.

Các số nhỏ hơn 1 có thể được viết thành các bội số của mười, với một số mũ âm bằng số vị trí mà dấu phẩy của số cho được dời sang phải

Zahlen über 1 können als Vielfache von Zehnerpotenzen dargestellt werden, mit einem positiven Exponenten, dessen Wert um 1 niedriger liegt, als die Zahl Stellen vor dem Komma besitzt

Các số lớn hơn 1 có thể được biểu thị bằng các bội số của lũy thừa mười, với một số mũ dương bằng số vị trí đứng trước dấu phẩy của số đó trừ bớt đi 1

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die erste Ziffer gibt die Zahl der Anschlüsse an und die zweite Ziffer die Zahl der Schaltstellungen.

Chữ số đầu tiên cho biết số cửa van (đầu nối), chữ số thứ hai cho biết số vị trí làm việc của van.

Sie erfolgt elektro-hydraulisch in Abhängigkeit von Wählhebel-, Fahrpedalstellung und Fahrgeschwindigkeit.

Điều khiển nhờ tác động điện-thủy lực tùy thuộc vào vị trí cần chuyển số, vị trí bàn đạp ga và tốc độ xe.

Er enthält den Steuerbus für Steuersignale, den Adressbus z.B. zum Ansprechen bestimmter Plätze im Speicher und den Datenbus auf dem Daten, Befehle und Adressen übertragen werden.

Bao gồm bus điều khiển truyền các tín hiệu điều khiển; bus địa chỉ để truy cập đến một số vị trí nhất định trong bộ nhớ; và bus dữ liệu truyền tải các dữ liệu, mệnh lệnh và địa chỉ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschmack /m/CNT_PHẨM, VLHC_BẢN/

[EN] flavor (Mỹ), flavour (Anh)

[VI] vị ngon; mùi thơm; số vị